Tỷ giá hối đoái SYP/BWP 0.0012141 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BWP |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0012 BWP |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0012 BWP |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0012 BWP |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0012 BWP |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0012 BWP |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0012 BWP |
| SYP | BWP |
| 1 | 0.0012 |
| 5 | 0.0061 |
| 10 | 0.012 |
| 20 | 0.024 |
| 50 | 0.061 |
| 100 | 0.12 |
| 250 | 0.30 |
| 500 | 0.61 |
| 1000 | 1.21 |
| BWP | SYP |
| 1 | 823.63 |
| 5 | 4118.19 |
| 10 | 8236.39 |
| 20 | 16472.78 |
| 50 | 41181.96 |
| 100 | 82363.93 |
| 250 | 205909.83 |
| 500 | 411819.66 |
| 1000 | 823639.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.