Tỷ giá hối đoái SYP/BWP 0.0010187 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0010 BWP |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0010 BWP |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0010 BWP |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00099 BWP |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00098 BWP |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00097 BWP |
SYP | BWP |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0051 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.051 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.51 |
1000 | 1.01 |
BWP | SYP |
1 | 981.68 |
5 | 4908.43 |
10 | 9816.87 |
20 | 19633.74 |
50 | 49084.35 |
100 | 98168.71 |
250 | 245421.77 |
500 | 490843.55 |
1000 | 981687.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.