Tỷ giá hối đoái SYP/BYN 0.00025168 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00025 BYN |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00025 BYN |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00025 BYN |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00024 BYN |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00024 BYN |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00024 BYN |
SYP | BYN |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0050 |
50 | 0.013 |
100 | 0.025 |
250 | 0.063 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.25 |
BYN | SYP |
1 | 3973.37 |
5 | 19866.85 |
10 | 39733.71 |
20 | 79467.43 |
50 | 198668.59 |
100 | 397337.18 |
250 | 993342.96 |
500 | 1986685.92 |
1000 | 3973371.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.