Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0013 BYN |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0013 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0013 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0013 BYN |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0013 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0012 BYN |
SYP | BYN |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0065 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.065 |
100 | 0.13 |
250 | 0.33 |
500 | 0.65 |
1000 | 1.3 |
BYN | SYP |
1 | 767.75 |
5 | 3838.79 |
10 | 7677.59 |
20 | 15355.19 |
50 | 38387.97 |
100 | 76775.95 |
250 | 191939.87 |
500 | 383879.75 |
1000 | 767759.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.