Tỷ giá hối đoái SYP/BZD 0.00015285 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00015 BZD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00015 BZD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00015 BZD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00015 BZD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00015 BZD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00015 BZD |
SYP | BZD |
1 | 0.00015 |
5 | 0.00076 |
10 | 0.0015 |
20 | 0.0031 |
50 | 0.0076 |
100 | 0.015 |
250 | 0.038 |
500 | 0.076 |
1000 | 0.15 |
BZD | SYP |
1 | 6542.38 |
5 | 32711.94 |
10 | 65423.89 |
20 | 130847.79 |
50 | 327119.49 |
100 | 654238.99 |
250 | 1635597.49 |
500 | 3271194.98 |
1000 | 6542389.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.