Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00080 BZD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00079 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00079 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00078 BZD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00077 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00076 BZD |
SYP | BZD |
1 | 0.00080 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0080 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.080 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.80 |
BZD | SYP |
1 | 1246.49 |
5 | 6232.48 |
10 | 12464.96 |
20 | 24929.92 |
50 | 62324.8 |
100 | 124649.61 |
250 | 311624.03 |
500 | 623248.06 |
1000 | 1246496.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.