Tỷ giá hối đoái SYP/BZD 0.00018189 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | BZD |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00018 BZD |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00018 BZD |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00018 BZD |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00018 BZD |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00017 BZD |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00017 BZD |
| SYP | BZD |
| 1 | 0.00018 |
| 5 | 0.00091 |
| 10 | 0.0018 |
| 20 | 0.0036 |
| 50 | 0.0091 |
| 100 | 0.018 |
| 250 | 0.045 |
| 500 | 0.091 |
| 1000 | 0.18 |
| BZD | SYP |
| 1 | 5497.7 |
| 5 | 27488.52 |
| 10 | 54977.04 |
| 20 | 109954.08 |
| 50 | 274885.21 |
| 100 | 549770.43 |
| 250 | 1374426.09 |
| 500 | 2748852.19 |
| 1000 | 5497704.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.