Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00054 CAD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00054 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00053 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00053 CAD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00052 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00052 CAD |
SYP | CAD |
1 | 0.00054 |
5 | 0.0027 |
10 | 0.0054 |
20 | 0.011 |
50 | 0.027 |
100 | 0.054 |
250 | 0.14 |
500 | 0.27 |
1000 | 0.54 |
CAD | SYP |
1 | 1836.85 |
5 | 9184.26 |
10 | 18368.53 |
20 | 36737.06 |
50 | 91842.65 |
100 | 183685.31 |
250 | 459213.28 |
500 | 918426.56 |
1000 | 1836853.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.