Tỷ giá hối đoái SYP/CAD 0.00012653 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | CAD |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00013 CAD |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00013 CAD |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00012 CAD |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00012 CAD |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00012 CAD |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00012 CAD |
| SYP | CAD |
| 1 | 0.00013 |
| 5 | 0.00063 |
| 10 | 0.0013 |
| 20 | 0.0025 |
| 50 | 0.0063 |
| 100 | 0.013 |
| 250 | 0.032 |
| 500 | 0.063 |
| 1000 | 0.13 |
| CAD | SYP |
| 1 | 7903.35 |
| 5 | 39516.75 |
| 10 | 79033.51 |
| 20 | 158067.02 |
| 50 | 395167.55 |
| 100 | 790335.11 |
| 250 | 1975837.78 |
| 500 | 3951675.56 |
| 1000 | 7903351.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.