Tỷ giá hối đoái SYP/CHF 0.000073264 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | CHF |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000073 CHF |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000073 CHF |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000072 CHF |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000071 CHF |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000070 CHF |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000070 CHF |
| SYP | CHF |
| 1 | 0.000073 |
| 5 | 0.00037 |
| 10 | 0.00073 |
| 20 | 0.0015 |
| 50 | 0.0037 |
| 100 | 0.0073 |
| 250 | 0.018 |
| 500 | 0.037 |
| 1000 | 0.073 |
| CHF | SYP |
| 1 | 13649.33 |
| 5 | 68246.65 |
| 10 | 136493.3 |
| 20 | 272986.61 |
| 50 | 682466.54 |
| 100 | 1364933.09 |
| 250 | 3412332.74 |
| 500 | 6824665.48 |
| 1000 | 13649330.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.