Tỷ giá hối đoái SYP/CHF 0.000062688 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000063 CHF |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000062 CHF |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000061 CHF |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000061 CHF |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000060 CHF |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000060 CHF |
SYP | CHF |
1 | 0.000063 |
5 | 0.00031 |
10 | 0.00063 |
20 | 0.0013 |
50 | 0.0031 |
100 | 0.0063 |
250 | 0.016 |
500 | 0.031 |
1000 | 0.063 |
CHF | SYP |
1 | 15952 |
5 | 79760 |
10 | 159520.01 |
20 | 319040.03 |
50 | 797600.07 |
100 | 1595200.15 |
250 | 3988000.39 |
500 | 7976000.79 |
1000 | 15952001.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.