Tỷ giá hối đoái SYP/CHF 0.000072021 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | CHF |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000072 CHF |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000071 CHF |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000071 CHF |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000070 CHF |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000069 CHF |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000068 CHF |
| SYP | CHF |
| 1 | 0.000072 |
| 5 | 0.00036 |
| 10 | 0.00072 |
| 20 | 0.0014 |
| 50 | 0.0036 |
| 100 | 0.0072 |
| 250 | 0.018 |
| 500 | 0.036 |
| 1000 | 0.072 |
| CHF | SYP |
| 1 | 13884.81 |
| 5 | 69424.09 |
| 10 | 138848.18 |
| 20 | 277696.36 |
| 50 | 694240.9 |
| 100 | 1388481.8 |
| 250 | 3471204.51 |
| 500 | 6942409.03 |
| 1000 | 13884818.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.