Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00036 CHF |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00036 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00035 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00035 CHF |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00035 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00034 CHF |
SYP | CHF |
1 | 0.00036 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0036 |
20 | 0.0072 |
50 | 0.018 |
100 | 0.036 |
250 | 0.090 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.36 |
CHF | SYP |
1 | 2779.17 |
5 | 13895.89 |
10 | 27791.78 |
20 | 55583.57 |
50 | 138958.93 |
100 | 277917.86 |
250 | 694794.66 |
500 | 1389589.33 |
1000 | 2779178.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.