Tỷ giá hối đoái SYP/CLP 0.085183 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | CLP |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.085 CLP |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.084 CLP |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.083 CLP |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.083 CLP |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.082 CLP |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.081 CLP |
| SYP | CLP |
| 1 | 0.085 |
| 5 | 0.43 |
| 10 | 0.85 |
| 20 | 1.7 |
| 50 | 4.25 |
| 100 | 8.51 |
| 250 | 21.29 |
| 500 | 42.59 |
| 1000 | 85.18 |
| CLP | SYP |
| 1 | 11.73 |
| 5 | 58.69 |
| 10 | 117.39 |
| 20 | 234.78 |
| 50 | 586.97 |
| 100 | 1173.94 |
| 250 | 2934.86 |
| 500 | 5869.73 |
| 1000 | 11739.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.