Tỷ giá hối đoái SYP/CLP 0.075482 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | CLP |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.075 CLP |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.075 CLP |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.074 CLP |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.073 CLP |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.072 CLP |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.072 CLP |
SYP | CLP |
1 | 0.075 |
5 | 0.38 |
10 | 0.75 |
20 | 1.5 |
50 | 3.77 |
100 | 7.54 |
250 | 18.87 |
500 | 37.74 |
1000 | 75.48 |
CLP | SYP |
1 | 13.24 |
5 | 66.24 |
10 | 132.48 |
20 | 264.96 |
50 | 662.41 |
100 | 1324.82 |
250 | 3312.05 |
500 | 6624.1 |
1000 | 13248.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.