Tỷ giá hối đoái SYP/CLP 0.071467 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | CLP |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.071 CLP |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.071 CLP |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.070 CLP |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.069 CLP |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.069 CLP |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.068 CLP |
SYP | CLP |
1 | 0.071 |
5 | 0.36 |
10 | 0.71 |
20 | 1.42 |
50 | 3.57 |
100 | 7.14 |
250 | 17.86 |
500 | 35.73 |
1000 | 71.46 |
CLP | SYP |
1 | 13.99 |
5 | 69.96 |
10 | 139.92 |
20 | 279.85 |
50 | 699.62 |
100 | 1399.25 |
250 | 3498.14 |
500 | 6996.28 |
1000 | 13992.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.