Tỷ giá hối đoái SYP/CNY 0.00064363 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | CNY | 
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00064 CNY | 
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00064 CNY | 
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00063 CNY | 
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00062 CNY | 
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00062 CNY | 
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00061 CNY | 
| SYP | CNY | 
| 1 | 0.00064 | 
| 5 | 0.0032 | 
| 10 | 0.0064 | 
| 20 | 0.013 | 
| 50 | 0.032 | 
| 100 | 0.064 | 
| 250 | 0.16 | 
| 500 | 0.32 | 
| 1000 | 0.64 | 
| CNY | SYP | 
| 1 | 1553.69 | 
| 5 | 7768.49 | 
| 10 | 15536.98 | 
| 20 | 31073.96 | 
| 50 | 77684.9 | 
| 100 | 155369.81 | 
| 250 | 388424.52 | 
| 500 | 776849.05 | 
| 1000 | 1553698.1 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.