Tỷ giá hối đoái SYP/CNY 0.00055864 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00056 CNY |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00055 CNY |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00055 CNY |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00054 CNY |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00054 CNY |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00053 CNY |
SYP | CNY |
1 | 0.00056 |
5 | 0.0028 |
10 | 0.0056 |
20 | 0.011 |
50 | 0.028 |
100 | 0.056 |
250 | 0.14 |
500 | 0.28 |
1000 | 0.56 |
CNY | SYP |
1 | 1790.06 |
5 | 8950.34 |
10 | 17900.68 |
20 | 35801.36 |
50 | 89503.4 |
100 | 179006.8 |
250 | 447517 |
500 | 895034.01 |
1000 | 1790068.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.