Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0029 CNY |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0029 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0028 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0028 CNY |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0028 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0027 CNY |
SYP | CNY |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.72 |
500 | 1.44 |
1000 | 2.88 |
CNY | SYP |
1 | 346.88 |
5 | 1734.44 |
10 | 3468.88 |
20 | 6937.77 |
50 | 17344.44 |
100 | 34688.88 |
250 | 86722.2 |
500 | 173444.4 |
1000 | 346888.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.