Tỷ giá hối đoái SYP/CRC 0.038471 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | CRC |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.038 CRC |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.038 CRC |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.038 CRC |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.037 CRC |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.037 CRC |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.037 CRC |
SYP | CRC |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.77 |
50 | 1.92 |
100 | 3.84 |
250 | 9.61 |
500 | 19.23 |
1000 | 38.47 |
CRC | SYP |
1 | 25.99 |
5 | 129.96 |
10 | 259.93 |
20 | 519.87 |
50 | 1299.67 |
100 | 2599.35 |
250 | 6498.38 |
500 | 12996.77 |
1000 | 25993.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc CRC (Colón Costa Rica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.