Tỷ giá hối đoái SYP/CRC 0.044439 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | CRC |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.044 CRC |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.044 CRC |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.044 CRC |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.043 CRC |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.043 CRC |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.042 CRC |
| SYP | CRC |
| 1 | 0.044 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.44 |
| 20 | 0.89 |
| 50 | 2.22 |
| 100 | 4.44 |
| 250 | 11.1 |
| 500 | 22.21 |
| 1000 | 44.43 |
| CRC | SYP |
| 1 | 22.5 |
| 5 | 112.51 |
| 10 | 225.02 |
| 20 | 450.05 |
| 50 | 1125.12 |
| 100 | 2250.25 |
| 250 | 5625.64 |
| 500 | 11251.28 |
| 1000 | 22502.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc CRC (Colón Costa Rica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.