Tỷ giá hối đoái SYP/CUC 0.000090441 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | CUC |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000090 CUC |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000090 CUC |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000089 CUC |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000088 CUC |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000087 CUC |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000086 CUC |
| SYP | CUC |
| 1 | 0.000090 |
| 5 | 0.00045 |
| 10 | 0.00090 |
| 20 | 0.0018 |
| 50 | 0.0045 |
| 100 | 0.0090 |
| 250 | 0.023 |
| 500 | 0.045 |
| 1000 | 0.090 |
| CUC | SYP |
| 1 | 11056.87 |
| 5 | 55284.39 |
| 10 | 110568.79 |
| 20 | 221137.59 |
| 50 | 552843.97 |
| 100 | 1105687.95 |
| 250 | 2764219.87 |
| 500 | 5528439.75 |
| 1000 | 11056879.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.