Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.011 CUP |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.010 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.010 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.010 CUP |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.010 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.010 CUP |
SYP | CUP |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.05 |
250 | 2.63 |
500 | 5.27 |
1000 | 10.54 |
CUP | SYP |
1 | 94.81 |
5 | 474.06 |
10 | 948.12 |
20 | 1896.24 |
50 | 4740.62 |
100 | 9481.24 |
250 | 23703.11 |
500 | 47406.23 |
1000 | 94812.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.