Tỷ giá hối đoái SYP/CUP 0.0023967 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | CUP |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0024 CUP |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0024 CUP |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0023 CUP |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0023 CUP |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0023 CUP |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0023 CUP |
| SYP | CUP |
| 1 | 0.0024 |
| 5 | 0.012 |
| 10 | 0.024 |
| 20 | 0.048 |
| 50 | 0.12 |
| 100 | 0.24 |
| 250 | 0.60 |
| 500 | 1.19 |
| 1000 | 2.39 |
| CUP | SYP |
| 1 | 417.23 |
| 5 | 2086.19 |
| 10 | 4172.38 |
| 20 | 8344.77 |
| 50 | 20861.93 |
| 100 | 41723.87 |
| 250 | 104309.69 |
| 500 | 208619.39 |
| 1000 | 417238.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.