Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0095 CZK |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0094 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0093 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0092 CZK |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0091 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0090 CZK |
SYP | CZK |
1 | 0.0095 |
5 | 0.048 |
10 | 0.095 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.95 |
250 | 2.37 |
500 | 4.75 |
1000 | 9.51 |
CZK | SYP |
1 | 105.1 |
5 | 525.5 |
10 | 1051 |
20 | 2102 |
50 | 5255.02 |
100 | 10510.04 |
250 | 26275.1 |
500 | 52550.2 |
1000 | 105100.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.