Tỷ giá hối đoái SYP/DJF 0.013591 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.014 DJF |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.013 DJF |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.013 DJF |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.013 DJF |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.013 DJF |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.013 DJF |
SYP | DJF |
1 | 0.014 |
5 | 0.068 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.68 |
100 | 1.35 |
250 | 3.39 |
500 | 6.79 |
1000 | 13.59 |
DJF | SYP |
1 | 73.58 |
5 | 367.9 |
10 | 735.8 |
20 | 1471.61 |
50 | 3679.03 |
100 | 7358.07 |
250 | 18395.18 |
500 | 36790.37 |
1000 | 73580.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.