Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0028 DKK |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0027 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0027 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0027 DKK |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0027 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0026 DKK |
SYP | DKK |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.055 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.69 |
500 | 1.38 |
1000 | 2.76 |
DKK | SYP |
1 | 361.49 |
5 | 1807.47 |
10 | 3614.94 |
20 | 7229.88 |
50 | 18074.7 |
100 | 36149.41 |
250 | 90373.54 |
500 | 180747.09 |
1000 | 361494.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.