Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.024 DOP |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.024 DOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.024 DOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.023 DOP |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.023 DOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.023 DOP |
SYP | DOP |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.4 |
250 | 6.01 |
500 | 12.02 |
1000 | 24.05 |
DOP | SYP |
1 | 41.56 |
5 | 207.81 |
10 | 415.63 |
20 | 831.27 |
50 | 2078.18 |
100 | 4156.36 |
250 | 10390.92 |
500 | 20781.84 |
1000 | 41563.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc DOP ( Peso Dominica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.