Tỷ giá hối đoái SYP/DOP 0.0058085 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | DOP |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0058 DOP |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0058 DOP |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0057 DOP |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0056 DOP |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0056 DOP |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0055 DOP |
| SYP | DOP |
| 1 | 0.0058 |
| 5 | 0.029 |
| 10 | 0.058 |
| 20 | 0.12 |
| 50 | 0.29 |
| 100 | 0.58 |
| 250 | 1.45 |
| 500 | 2.9 |
| 1000 | 5.8 |
| DOP | SYP |
| 1 | 172.16 |
| 5 | 860.8 |
| 10 | 1721.61 |
| 20 | 3443.23 |
| 50 | 8608.09 |
| 100 | 17216.18 |
| 250 | 43040.45 |
| 500 | 86080.91 |
| 1000 | 172161.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.