Tỷ giá hối đoái SYP/DOP 0.0045348 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0045 DOP |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0045 DOP |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0044 DOP |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0044 DOP |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0044 DOP |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0043 DOP |
SYP | DOP |
1 | 0.0045 |
5 | 0.023 |
10 | 0.045 |
20 | 0.091 |
50 | 0.23 |
100 | 0.45 |
250 | 1.13 |
500 | 2.26 |
1000 | 4.53 |
DOP | SYP |
1 | 220.51 |
5 | 1102.58 |
10 | 2205.17 |
20 | 4410.34 |
50 | 11025.86 |
100 | 22051.72 |
250 | 55129.3 |
500 | 110258.61 |
1000 | 220517.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.