Tỷ giá hối đoái SYP/DOP 0.0048030 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0048 DOP |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0048 DOP |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0047 DOP |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0047 DOP |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0046 DOP |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0046 DOP |
SYP | DOP |
1 | 0.0048 |
5 | 0.024 |
10 | 0.048 |
20 | 0.096 |
50 | 0.24 |
100 | 0.48 |
250 | 1.2 |
500 | 2.4 |
1000 | 4.8 |
DOP | SYP |
1 | 208.2 |
5 | 1041.01 |
10 | 2082.02 |
20 | 4164.05 |
50 | 10410.14 |
100 | 20820.29 |
250 | 52050.73 |
500 | 104101.47 |
1000 | 208202.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.