Tỷ giá hối đoái SYP/DZD 0.010231 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.010 DZD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.010 DZD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.010 DZD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0099 DZD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0098 DZD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0097 DZD |
SYP | DZD |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.55 |
500 | 5.11 |
1000 | 10.23 |
DZD | SYP |
1 | 97.74 |
5 | 488.71 |
10 | 977.43 |
20 | 1954.87 |
50 | 4887.18 |
100 | 9774.36 |
250 | 24435.9 |
500 | 48871.8 |
1000 | 97743.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.