Tỷ giá hối đoái SYP/EGP 0.0038956 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0039 EGP |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0039 EGP |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0038 EGP |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0038 EGP |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0037 EGP |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0037 EGP |
SYP | EGP |
1 | 0.0039 |
5 | 0.019 |
10 | 0.039 |
20 | 0.078 |
50 | 0.19 |
100 | 0.39 |
250 | 0.97 |
500 | 1.94 |
1000 | 3.89 |
EGP | SYP |
1 | 256.7 |
5 | 1283.51 |
10 | 2567.03 |
20 | 5134.06 |
50 | 12835.15 |
100 | 25670.3 |
250 | 64175.77 |
500 | 128351.54 |
1000 | 256703.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.