Tỷ giá hối đoái SYP/EGP 0.0042958 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | EGP |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0043 EGP |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0043 EGP |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0042 EGP |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0042 EGP |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0041 EGP |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0041 EGP |
| SYP | EGP |
| 1 | 0.0043 |
| 5 | 0.021 |
| 10 | 0.043 |
| 20 | 0.086 |
| 50 | 0.21 |
| 100 | 0.43 |
| 250 | 1.07 |
| 500 | 2.14 |
| 1000 | 4.29 |
| EGP | SYP |
| 1 | 232.78 |
| 5 | 1163.92 |
| 10 | 2327.85 |
| 20 | 4655.7 |
| 50 | 11639.26 |
| 100 | 23278.52 |
| 250 | 58196.31 |
| 500 | 116392.63 |
| 1000 | 232785.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.