Chuyển đổi Bảng Syria sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SYP sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SYP đến ERN

Chuyển đổi Bảng Syria (SYP) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SYP - Bảng Syriaselect icon
£
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái SYP/ERN 0.0011537 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/syp-to-ern?amount=1

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where SYP is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Syria với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSYPPhí chuyển nhượngERN
0%1 SYP0.0 SYP0.0012 ERN
1%1 SYP0.010 SYP0.0011 ERN
2%1 SYP0.020 SYP0.0011 ERN
3%1 SYP0.030 SYP0.0011 ERN
4%1 SYP0.040 SYP0.0011 ERN
5%1 SYP0.050 SYP0.0011 ERN

Chuyển đổi Bảng Syria thành Nakfa Eritrea

SYPERN
10.0012
50.0058
100.012
200.023
500.058
1000.12
2500.29
5000.58
10001.15

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Bảng Syria

ERNSYP
1866.79
54333.99
108667.99
2017335.99
5043339.99
10086679.99
250216699.99
500433399.99
1000866799.99

Thông tin thêm về SYP hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ