Tỷ giá hối đoái SYP/ERN 0.0013566 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | ERN |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0014 ERN |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0013 ERN |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0013 ERN |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0013 ERN |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0013 ERN |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0013 ERN |
| SYP | ERN |
| 1 | 0.0014 |
| 5 | 0.0068 |
| 10 | 0.014 |
| 20 | 0.027 |
| 50 | 0.068 |
| 100 | 0.14 |
| 250 | 0.34 |
| 500 | 0.68 |
| 1000 | 1.35 |
| ERN | SYP |
| 1 | 737.12 |
| 5 | 3685.61 |
| 10 | 7371.23 |
| 20 | 14742.47 |
| 50 | 36856.19 |
| 100 | 73712.38 |
| 250 | 184280.97 |
| 500 | 368561.94 |
| 1000 | 737123.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.