Tỷ giá hối đoái SYP/ETB 0.013882 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | ETB |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.014 ETB |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.014 ETB |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.014 ETB |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.013 ETB |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.013 ETB |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.013 ETB |
| SYP | ETB |
| 1 | 0.014 |
| 5 | 0.069 |
| 10 | 0.14 |
| 20 | 0.28 |
| 50 | 0.69 |
| 100 | 1.38 |
| 250 | 3.47 |
| 500 | 6.94 |
| 1000 | 13.88 |
| ETB | SYP |
| 1 | 72.03 |
| 5 | 360.18 |
| 10 | 720.36 |
| 20 | 1440.73 |
| 50 | 3601.83 |
| 100 | 7203.67 |
| 250 | 18009.19 |
| 500 | 36018.39 |
| 1000 | 72036.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.