Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.023 ETB |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.023 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.022 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.022 ETB |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.022 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.022 ETB |
SYP | ETB |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.14 |
100 | 2.28 |
250 | 5.72 |
500 | 11.44 |
1000 | 22.89 |
ETB | SYP |
1 | 43.67 |
5 | 218.36 |
10 | 436.72 |
20 | 873.44 |
50 | 2183.6 |
100 | 4367.2 |
250 | 10918.01 |
500 | 21836.03 |
1000 | 43672.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.