Tỷ giá hối đoái SYP/ETB 0.010674 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.011 ETB |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.011 ETB |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.010 ETB |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.010 ETB |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.010 ETB |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.010 ETB |
SYP | ETB |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.06 |
250 | 2.66 |
500 | 5.33 |
1000 | 10.67 |
ETB | SYP |
1 | 93.68 |
5 | 468.44 |
10 | 936.89 |
20 | 1873.78 |
50 | 4684.46 |
100 | 9368.92 |
250 | 23422.3 |
500 | 46844.61 |
1000 | 93689.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.