Tỷ giá hối đoái SYP/ETB 0.0099974 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.010 ETB |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0099 ETB |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0098 ETB |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0097 ETB |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0096 ETB |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0095 ETB |
SYP | ETB |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1.0 |
250 | 2.49 |
500 | 4.99 |
1000 | 9.99 |
ETB | SYP |
1 | 100.02 |
5 | 500.12 |
10 | 1000.25 |
20 | 2000.51 |
50 | 5001.29 |
100 | 10002.59 |
250 | 25006.48 |
500 | 50012.96 |
1000 | 100025.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.