Tỷ giá hối đoái SYP/EUR 0.000077787 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | EUR |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000078 EUR |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000077 EUR |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000076 EUR |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000075 EUR |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000075 EUR |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000074 EUR |
| SYP | EUR |
| 1 | 0.000078 |
| 5 | 0.00039 |
| 10 | 0.00078 |
| 20 | 0.0016 |
| 50 | 0.0039 |
| 100 | 0.0078 |
| 250 | 0.019 |
| 500 | 0.039 |
| 1000 | 0.078 |
| EUR | SYP |
| 1 | 12855.58 |
| 5 | 64277.93 |
| 10 | 128555.87 |
| 20 | 257111.75 |
| 50 | 642779.38 |
| 100 | 1285558.77 |
| 250 | 3213896.94 |
| 500 | 6427793.89 |
| 1000 | 12855587.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.