Tỷ giá hối đoái SYP/EUR 0.000067756 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000068 EUR |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000067 EUR |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000066 EUR |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000066 EUR |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000065 EUR |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000064 EUR |
SYP | EUR |
1 | 0.000068 |
5 | 0.00034 |
10 | 0.00068 |
20 | 0.0014 |
50 | 0.0034 |
100 | 0.0068 |
250 | 0.017 |
500 | 0.034 |
1000 | 0.068 |
EUR | SYP |
1 | 14758.73 |
5 | 73793.69 |
10 | 147587.38 |
20 | 295174.77 |
50 | 737936.92 |
100 | 1475873.85 |
250 | 3689684.62 |
500 | 7379369.25 |
1000 | 14758738.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.