Valuta Ex Logo

SYP đến EUR

Chuyển đổi Bảng Syria (SYP) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SYP - Bảng Syriaselect icon
£
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái SYP/EUR 0.000077787 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/syp-to-eur?amount=1

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where SYP is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Syria với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSYPPhí chuyển nhượngEUR
0%1 SYP0.0 SYP0.000078 EUR
1%1 SYP0.010 SYP0.000077 EUR
2%1 SYP0.020 SYP0.000076 EUR
3%1 SYP0.030 SYP0.000075 EUR
4%1 SYP0.040 SYP0.000075 EUR
5%1 SYP0.050 SYP0.000074 EUR

Chuyển đổi Bảng Syria thành Euro

SYPEUR
10.000078
50.00039
100.00078
200.0016
500.0039
1000.0078
2500.019
5000.039
10000.078

Chuyển đổi Euro thành Bảng Syria

EURSYP
112855.58
564277.93
10128555.87
20257111.75
50642779.38
1001285558.77
2503213896.94
5006427793.89
100012855587.79

Thông tin thêm về SYP hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ