Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00090 FJD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00089 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00089 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00088 FJD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00087 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00086 FJD |
SYP | FJD |
1 | 0.00090 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0090 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.090 |
250 | 0.23 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.90 |
FJD | SYP |
1 | 1106.98 |
5 | 5534.94 |
10 | 11069.88 |
20 | 22139.77 |
50 | 55349.43 |
100 | 110698.86 |
250 | 276747.15 |
500 | 553494.31 |
1000 | 1106988.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.