Tỷ giá hối đoái SYP/FJD 0.00017899 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00018 FJD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00018 FJD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00018 FJD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00017 FJD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00017 FJD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00017 FJD |
SYP | FJD |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00089 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0036 |
50 | 0.0089 |
100 | 0.018 |
250 | 0.045 |
500 | 0.089 |
1000 | 0.18 |
FJD | SYP |
1 | 5586.77 |
5 | 27933.87 |
10 | 55867.74 |
20 | 111735.49 |
50 | 279338.74 |
100 | 558677.48 |
250 | 1396693.71 |
500 | 2793387.42 |
1000 | 5586774.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.