Tỷ giá hối đoái SYP/FJD 0.00020547 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | FJD |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00021 FJD |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00020 FJD |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00020 FJD |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00020 FJD |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00020 FJD |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00020 FJD |
| SYP | FJD |
| 1 | 0.00021 |
| 5 | 0.0010 |
| 10 | 0.0021 |
| 20 | 0.0041 |
| 50 | 0.010 |
| 100 | 0.021 |
| 250 | 0.051 |
| 500 | 0.10 |
| 1000 | 0.21 |
| FJD | SYP |
| 1 | 4866.98 |
| 5 | 24334.91 |
| 10 | 48669.83 |
| 20 | 97339.67 |
| 50 | 243349.17 |
| 100 | 486698.35 |
| 250 | 1216745.87 |
| 500 | 2433491.75 |
| 1000 | 4866983.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.