Tỷ giá hối đoái SYP/FKP 0.000059424 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000059 FKP |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000059 FKP |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000058 FKP |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000058 FKP |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000057 FKP |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000056 FKP |
SYP | FKP |
1 | 0.000059 |
5 | 0.00030 |
10 | 0.00059 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0030 |
100 | 0.0059 |
250 | 0.015 |
500 | 0.030 |
1000 | 0.059 |
FKP | SYP |
1 | 16828.33 |
5 | 84141.65 |
10 | 168283.31 |
20 | 336566.63 |
50 | 841416.58 |
100 | 1682833.16 |
250 | 4207082.91 |
500 | 8414165.83 |
1000 | 16828331.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.