Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00032 FKP |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00032 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00031 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00031 FKP |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00031 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00030 FKP |
SYP | FKP |
1 | 0.00032 |
5 | 0.0016 |
10 | 0.0032 |
20 | 0.0064 |
50 | 0.016 |
100 | 0.032 |
250 | 0.080 |
500 | 0.16 |
1000 | 0.32 |
FKP | SYP |
1 | 3129.85 |
5 | 15649.28 |
10 | 31298.57 |
20 | 62597.14 |
50 | 156492.85 |
100 | 312985.71 |
250 | 782464.28 |
500 | 1564928.56 |
1000 | 3129857.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.