Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00031 GBP |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00031 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00031 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00031 GBP |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00030 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00030 GBP |
SYP | GBP |
1 | 0.00031 |
5 | 0.0016 |
10 | 0.0031 |
20 | 0.0063 |
50 | 0.016 |
100 | 0.031 |
250 | 0.079 |
500 | 0.16 |
1000 | 0.31 |
GBP | SYP |
1 | 3175.2 |
5 | 15876.04 |
10 | 31752.09 |
20 | 63504.18 |
50 | 158760.46 |
100 | 317520.92 |
250 | 793802.3 |
500 | 1587604.61 |
1000 | 3175209.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.