Tỷ giá hối đoái SYP/GBP 0.000067883 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | GBP |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000068 GBP |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000067 GBP |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000067 GBP |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000066 GBP |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000065 GBP |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000064 GBP |
| SYP | GBP |
| 1 | 0.000068 |
| 5 | 0.00034 |
| 10 | 0.00068 |
| 20 | 0.0014 |
| 50 | 0.0034 |
| 100 | 0.0068 |
| 250 | 0.017 |
| 500 | 0.034 |
| 1000 | 0.068 |
| GBP | SYP |
| 1 | 14731.24 |
| 5 | 73656.2 |
| 10 | 147312.41 |
| 20 | 294624.82 |
| 50 | 736562.06 |
| 100 | 1473124.12 |
| 250 | 3682810.31 |
| 500 | 7365620.62 |
| 1000 | 14731241.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.