Tỷ giá hối đoái SYP/GEL 0.00021343 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00021 GEL |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00021 GEL |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00021 GEL |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00021 GEL |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00020 GEL |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00020 GEL |
SYP | GEL |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0043 |
50 | 0.011 |
100 | 0.021 |
250 | 0.053 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.21 |
GEL | SYP |
1 | 4685.38 |
5 | 23426.94 |
10 | 46853.88 |
20 | 93707.77 |
50 | 234269.43 |
100 | 468538.86 |
250 | 1171347.16 |
500 | 2342694.32 |
1000 | 4685388.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.