Tỷ giá hối đoái SYP/GEL 0.00024555 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | GEL |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00025 GEL |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00024 GEL |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00024 GEL |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00024 GEL |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00024 GEL |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00023 GEL |
| SYP | GEL |
| 1 | 0.00025 |
| 5 | 0.0012 |
| 10 | 0.0025 |
| 20 | 0.0049 |
| 50 | 0.012 |
| 100 | 0.025 |
| 250 | 0.061 |
| 500 | 0.12 |
| 1000 | 0.25 |
| GEL | SYP |
| 1 | 4072.43 |
| 5 | 20362.18 |
| 10 | 40724.36 |
| 20 | 81448.72 |
| 50 | 203621.82 |
| 100 | 407243.64 |
| 250 | 1018109.1 |
| 500 | 2036218.2 |
| 1000 | 4072436.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.