Tỷ giá hối đoái SYP/GGP 0.000059417 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000059 GGP |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000059 GGP |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000058 GGP |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000058 GGP |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000057 GGP |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000056 GGP |
SYP | GGP |
1 | 0.000059 |
5 | 0.00030 |
10 | 0.00059 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0030 |
100 | 0.0059 |
250 | 0.015 |
500 | 0.030 |
1000 | 0.059 |
GGP | SYP |
1 | 16830.33 |
5 | 84151.68 |
10 | 168303.36 |
20 | 336606.72 |
50 | 841516.8 |
100 | 1683033.61 |
250 | 4207584.04 |
500 | 8415168.08 |
1000 | 16830336.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.