Tỷ giá hối đoái SYP/GHS 0.0010333 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0010 GHS |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0010 GHS |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0010 GHS |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0010 GHS |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00099 GHS |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00098 GHS |
| SYP | GHS |
| 1 | 0.0010 |
| 5 | 0.0052 |
| 10 | 0.010 |
| 20 | 0.021 |
| 50 | 0.052 |
| 100 | 0.10 |
| 250 | 0.26 |
| 500 | 0.52 |
| 1000 | 1.03 |
| GHS | SYP |
| 1 | 967.78 |
| 5 | 4838.9 |
| 10 | 9677.81 |
| 20 | 19355.62 |
| 50 | 48389.05 |
| 100 | 96778.11 |
| 250 | 241945.27 |
| 500 | 483890.55 |
| 1000 | 967781.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.