Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

SYP đến GHS

Chuyển đổi Bảng Syria (SYP) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ SYP
SYP - Bảng Syriaselect icon
£
Logo tiền tệ GHS
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái SYP/GHS 0.0011916 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/syp-to-ghs?amount=1

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where SYP is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Syria với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSYPPhí chuyển nhượngGHS
0%1 SYP0.0 SYP0.0012 GHS
1%1 SYP0.010 SYP0.0012 GHS
2%1 SYP0.020 SYP0.0012 GHS
3%1 SYP0.030 SYP0.0012 GHS
4%1 SYP0.040 SYP0.0011 GHS
5%1 SYP0.050 SYP0.0011 GHS

Chuyển đổi Bảng Syria thành Cedi Ghana

SYPGHS
10.0012
50.0060
100.012
200.024
500.060
1000.12
2500.30
5000.60
10001.19

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Bảng Syria

GHSSYP
1839.23
54196.19
108392.39
2016784.79
5041961.98
10083923.97
250209809.93
500419619.87
1000839239.74

Thông tin thêm về SYP hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ