Valuta Ex Logo

SYP đến GHS

Chuyển đổi Bảng Syria (SYP) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SYP - Bảng Syriaselect icon
£
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái SYP/GHS 0.00081913 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/syp-to-ghs?amount=1

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where SYP is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Syria với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSYPPhí chuyển nhượngGHS
0%1 SYP0.0 SYP0.00082 GHS
1%1 SYP0.010 SYP0.00081 GHS
2%1 SYP0.020 SYP0.00080 GHS
3%1 SYP0.030 SYP0.00079 GHS
4%1 SYP0.040 SYP0.00079 GHS
5%1 SYP0.050 SYP0.00078 GHS

Chuyển đổi Bảng Syria thành Cedi Ghana

SYPGHS
10.00082
50.0041
100.0082
200.016
500.041
1000.082
2500.20
5000.41
10000.82

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Bảng Syria

GHSSYP
11220.81
56104.07
1012208.14
2024416.29
5061040.72
100122081.45
250305203.63
500610407.27
10001220814.55

Thông tin thêm về SYP hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ