Tỷ giá hối đoái SYP/GHS 0.00092819 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00093 GHS |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00092 GHS |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00091 GHS |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00090 GHS |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00089 GHS |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00088 GHS |
SYP | GHS |
1 | 0.00093 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0093 |
20 | 0.019 |
50 | 0.046 |
100 | 0.093 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.93 |
GHS | SYP |
1 | 1077.36 |
5 | 5386.84 |
10 | 10773.69 |
20 | 21547.38 |
50 | 53868.45 |
100 | 107736.91 |
250 | 269342.29 |
500 | 538684.59 |
1000 | 1077369.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.