Tỷ giá hối đoái SYP/GHS 0.00097563 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00098 GHS |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00097 GHS |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00096 GHS |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00095 GHS |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00094 GHS |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00093 GHS |
| SYP | GHS |
| 1 | 0.00098 |
| 5 | 0.0049 |
| 10 | 0.0098 |
| 20 | 0.020 |
| 50 | 0.049 |
| 100 | 0.098 |
| 250 | 0.24 |
| 500 | 0.49 |
| 1000 | 0.98 |
| GHS | SYP |
| 1 | 1024.97 |
| 5 | 5124.86 |
| 10 | 10249.73 |
| 20 | 20499.47 |
| 50 | 51248.68 |
| 100 | 102497.37 |
| 250 | 256243.44 |
| 500 | 512486.88 |
| 1000 | 1024973.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.