Tỷ giá hối đoái SYP/GIP 0.000059334 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000059 GIP |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000059 GIP |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000058 GIP |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000058 GIP |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000057 GIP |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000056 GIP |
SYP | GIP |
1 | 0.000059 |
5 | 0.00030 |
10 | 0.00059 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0030 |
100 | 0.0059 |
250 | 0.015 |
500 | 0.030 |
1000 | 0.059 |
GIP | SYP |
1 | 16853.88 |
5 | 84269.4 |
10 | 168538.8 |
20 | 337077.61 |
50 | 842694.03 |
100 | 1685388.07 |
250 | 4213470.18 |
500 | 8426940.36 |
1000 | 16853880.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.