Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.027 GMD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.027 GMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.026 GMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.026 GMD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.026 GMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.026 GMD |
SYP | GMD |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.35 |
100 | 2.7 |
250 | 6.75 |
500 | 13.51 |
1000 | 27.03 |
GMD | SYP |
1 | 36.98 |
5 | 184.94 |
10 | 369.89 |
20 | 739.79 |
50 | 1849.48 |
100 | 3698.97 |
250 | 9247.43 |
500 | 18494.87 |
1000 | 36989.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc GMD ( Dalasi Gambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.