Tỷ giá hối đoái SYP/GMD 0.0054993 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0055 GMD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0054 GMD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0054 GMD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0053 GMD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0053 GMD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0052 GMD |
SYP | GMD |
1 | 0.0055 |
5 | 0.027 |
10 | 0.055 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.55 |
250 | 1.37 |
500 | 2.74 |
1000 | 5.49 |
GMD | SYP |
1 | 181.84 |
5 | 909.2 |
10 | 1818.41 |
20 | 3636.82 |
50 | 9092.05 |
100 | 18184.1 |
250 | 45460.27 |
500 | 90920.54 |
1000 | 181841.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.