Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0031 GTQ |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0031 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0030 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0030 GTQ |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0030 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0029 GTQ |
SYP | GTQ |
1 | 0.0031 |
5 | 0.016 |
10 | 0.031 |
20 | 0.062 |
50 | 0.16 |
100 | 0.31 |
250 | 0.78 |
500 | 1.55 |
1000 | 3.1 |
GTQ | SYP |
1 | 322.24 |
5 | 1611.2 |
10 | 3222.41 |
20 | 6444.83 |
50 | 16112.08 |
100 | 32224.16 |
250 | 80560.41 |
500 | 161120.82 |
1000 | 322241.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.