Tỷ giá hối đoái SYP/GTQ 0.00069176 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | GTQ |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00069 GTQ |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00068 GTQ |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00068 GTQ |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00067 GTQ |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00066 GTQ |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00066 GTQ |
| SYP | GTQ |
| 1 | 0.00069 |
| 5 | 0.0035 |
| 10 | 0.0069 |
| 20 | 0.014 |
| 50 | 0.035 |
| 100 | 0.069 |
| 250 | 0.17 |
| 500 | 0.35 |
| 1000 | 0.69 |
| GTQ | SYP |
| 1 | 1445.57 |
| 5 | 7227.89 |
| 10 | 14455.79 |
| 20 | 28911.58 |
| 50 | 72278.96 |
| 100 | 144557.92 |
| 250 | 361394.8 |
| 500 | 722789.6 |
| 1000 | 1445579.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.