Tỷ giá hối đoái SYP/GYD 0.016073 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.016 GYD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.016 GYD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.016 GYD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.016 GYD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.015 GYD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.015 GYD |
SYP | GYD |
1 | 0.016 |
5 | 0.080 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.80 |
100 | 1.6 |
250 | 4.01 |
500 | 8.03 |
1000 | 16.07 |
GYD | SYP |
1 | 62.21 |
5 | 311.07 |
10 | 622.14 |
20 | 1244.29 |
50 | 3110.73 |
100 | 6221.46 |
250 | 15553.65 |
500 | 31107.31 |
1000 | 62214.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.