Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.083 GYD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.083 GYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.082 GYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.081 GYD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.080 GYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.079 GYD |
SYP | GYD |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.17 |
100 | 8.34 |
250 | 20.86 |
500 | 41.73 |
1000 | 83.47 |
GYD | SYP |
1 | 11.97 |
5 | 59.89 |
10 | 119.79 |
20 | 239.59 |
50 | 598.99 |
100 | 1197.99 |
250 | 2994.99 |
500 | 5989.98 |
1000 | 11979.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc GYD ( Đô la Guyana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.