Tỷ giá hối đoái SYP/HKD 0.00059827 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00060 HKD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00059 HKD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00059 HKD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00058 HKD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00057 HKD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00057 HKD |
SYP | HKD |
1 | 0.00060 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0060 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.060 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.60 |
HKD | SYP |
1 | 1671.48 |
5 | 8357.43 |
10 | 16714.86 |
20 | 33429.73 |
50 | 83574.32 |
100 | 167148.65 |
250 | 417871.62 |
500 | 835743.25 |
1000 | 1671486.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.