Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0031 HKD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0031 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0031 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0030 HKD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0030 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0030 HKD |
SYP | HKD |
1 | 0.0031 |
5 | 0.016 |
10 | 0.031 |
20 | 0.062 |
50 | 0.16 |
100 | 0.31 |
250 | 0.78 |
500 | 1.55 |
1000 | 3.11 |
HKD | SYP |
1 | 320.95 |
5 | 1604.76 |
10 | 3209.52 |
20 | 6419.05 |
50 | 16047.63 |
100 | 32095.27 |
250 | 80238.18 |
500 | 160476.36 |
1000 | 320952.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.