Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0028 HRK |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0028 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0028 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0027 HRK |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0027 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0027 HRK |
SYP | HRK |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.056 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.70 |
500 | 1.4 |
1000 | 2.81 |
HRK | SYP |
1 | 354.86 |
5 | 1774.34 |
10 | 3548.69 |
20 | 7097.38 |
50 | 17743.45 |
100 | 35486.91 |
250 | 88717.28 |
500 | 177434.57 |
1000 | 354869.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.