Tỷ giá hối đoái SYP/HRK 0.00058697 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | HRK |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00059 HRK |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00058 HRK |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00058 HRK |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00057 HRK |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00056 HRK |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00056 HRK |
| SYP | HRK |
| 1 | 0.00059 |
| 5 | 0.0029 |
| 10 | 0.0059 |
| 20 | 0.012 |
| 50 | 0.029 |
| 100 | 0.059 |
| 250 | 0.15 |
| 500 | 0.29 |
| 1000 | 0.59 |
| HRK | SYP |
| 1 | 1703.66 |
| 5 | 8518.31 |
| 10 | 17036.63 |
| 20 | 34073.27 |
| 50 | 85183.19 |
| 100 | 170366.39 |
| 250 | 425915.99 |
| 500 | 851831.98 |
| 1000 | 1703663.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.