Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.052 HTG |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.052 HTG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.051 HTG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.051 HTG |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.050 HTG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.050 HTG |
SYP | HTG |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.61 |
100 | 5.22 |
250 | 13.06 |
500 | 26.12 |
1000 | 52.25 |
HTG | SYP |
1 | 19.13 |
5 | 95.68 |
10 | 191.37 |
20 | 382.75 |
50 | 956.89 |
100 | 1913.78 |
250 | 4784.46 |
500 | 9568.92 |
1000 | 19137.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc HTG ( Gourde Haiti ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.