Tỷ giá hối đoái SYP/HUF 0.026287 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.026 HUF |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.026 HUF |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.026 HUF |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.025 HUF |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.025 HUF |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.025 HUF |
SYP | HUF |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.31 |
100 | 2.62 |
250 | 6.57 |
500 | 13.14 |
1000 | 26.28 |
HUF | SYP |
1 | 38.04 |
5 | 190.2 |
10 | 380.41 |
20 | 760.83 |
50 | 1902.09 |
100 | 3804.18 |
250 | 9510.45 |
500 | 19020.91 |
1000 | 38041.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.