Tỷ giá hối đoái SYP/HUF 0.030329 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | HUF |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.030 HUF |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.030 HUF |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.030 HUF |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.029 HUF |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.029 HUF |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.029 HUF |
| SYP | HUF |
| 1 | 0.030 |
| 5 | 0.15 |
| 10 | 0.30 |
| 20 | 0.61 |
| 50 | 1.51 |
| 100 | 3.03 |
| 250 | 7.58 |
| 500 | 15.16 |
| 1000 | 30.32 |
| HUF | SYP |
| 1 | 32.97 |
| 5 | 164.86 |
| 10 | 329.72 |
| 20 | 659.44 |
| 50 | 1648.61 |
| 100 | 3297.22 |
| 250 | 8243.07 |
| 500 | 16486.14 |
| 1000 | 32972.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.