Tỷ giá hối đoái SYP/IMP 0.000057110 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000057 IMP |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000057 IMP |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000056 IMP |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000055 IMP |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000055 IMP |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000054 IMP |
SYP | IMP |
1 | 0.000057 |
5 | 0.00029 |
10 | 0.00057 |
20 | 0.0011 |
50 | 0.0029 |
100 | 0.0057 |
250 | 0.014 |
500 | 0.029 |
1000 | 0.057 |
IMP | SYP |
1 | 17510.1 |
5 | 87550.52 |
10 | 175101.04 |
20 | 350202.08 |
50 | 875505.2 |
100 | 1751010.4 |
250 | 4377526 |
500 | 8755052.01 |
1000 | 17510104.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.